30 Cha Nguyễn Phúc Ưng Lịch 阮福膺𧰡 29 Ông nội Nguyễn Phúc Hồng Cai 28 Ông cố Ngài Nguyễn Phúc Miên Tông (阮 福 綿 宗) 27 Ông sơ Ngài Nguyễn Phúc Đảm (阮 福 膽)
Tổ Tiên
26 Ngài Nguyễn Phúc Ánh (阮福暎) 25 Nguyễn Phúc Luân 24 Nguyễn Phúc Khoát 23 Nguyễn Phúc Thụ 22 Nguyễn Phúc Chu 21 Nguyễn Phúc Thái 20 Nguyễn Phúc Tần 19 Nguyễn Phúc Lan 18 Nguyễn Phúc Nguyên 17 Nguyễn Hoàng 阮 潢 16 Nguyễn Kim 阮 淦 15 Nguyễn Văn Lựu 阮 文 溜 (澑) 14 Nguyễn Như Trác 阮 如 琢 13 Nguyễn Công Duẩn 阮 公 笋 12 Nguyễn Sừ 阮 儲 11 Nguyễn Chiêm 阮 佔 10 Nguyễn Biện 阮 忭 9 Nguyễn Minh Du 阮 明 俞 8 Nguyễn Công Luật 阮 公 律 7 Nguyễn Nạp Hòa 阮 納 和 6 Nguyễn Thế Tứ 阮 世 賜 5 Nguyễn Nộn 阮 嫩 4 Nguyễn Phụng 阮 奉 3 Nguyễn Viễn 阮 遠 2 Nguyễn Đê 阮 低 1 Ngài Nguyễn Bặc (阮 匐)
|