29 Cha Nguyễn Phúc Hồng Diêu 28 Ông nội Nguyễn Phúc Miên Tông 阮 福 綿 宗 27 Ông cố Nguyễn Phúc Đảm (阮 福 膽) 26 Ông sơ Nguyễn Phúc Ánh 阮福暎
Tổ Tiên
25 Nguyễn Phúc Côn (Luân) 24 Nguyễn Phúc Khoát 23 Nguyễn Phúc Thụ 22 Nguyễn Phúc Chu 21 Nguyễn Phúc Thái 20 Nguyễn Phúc Tần 阮 福 瀕 19 Nguyễn Phúc Lan 18 Nguyễn Phúc Nguyên 17 Nguyễn Hoàng 阮 潢 16 Nguyễn Kim 阮 淦 15 Nguyễn Văn Lựu 阮文溜 (澑) 14 Nguyễn Như Trác 阮 如 琢 13 Nguyễn Công Duẫn 阮 公 笋 12 Nguyễn Sừ 阮 儲 11 Nguyễn Chiếm 阮 佔 10 Nguyễn Biện 阮 忭 9 Nguyễn Minh Du 阮 明 俞 8 Nguyễn Công Luật 阮 公 律 7 Nguyễn Nạp Hòa 阮 納 和 6 Nguyễn Thế Tứ 阮 世 賜 5 Nguyễn Nộn 阮 嫩 4 Nguyễn Phụng 阮 奉 3 Nguyễn Viễn 阮 遠 2 Nguyễn Đê 阮 低 1 Nguyễn Bặc 阮 匐
|