22 Cha Nguyễn Phúc Chu 21 Ông nội Nguyễn Phúc Thái 20 Ông cố Nguyễn Phúc Tần 阮 福 瀕 19 Ông sơ Nguyễn Phúc Lan
Tổ Tiên
18 Nguyễn Phúc Nguyên 17 Nguyễn Hoàng 阮 潢 16 Nguyễn Kim 阮 淦 15 Nguyễn Văn Lựu 阮文溜 (澑) 14 Nguyễn Như Trác 阮 如 琢 13 Nguyễn Công Duẫn 阮 公 笋 12 Nguyễn Sừ 阮 儲 11 Nguyễn Chiếm 阮 佔 10 Nguyễn Biện 阮 忭 9 Nguyễn Minh Du 阮 明 俞 8 Nguyễn Công Luật 阮 公 律 7 Nguyễn Nạp Hòa 阮 納 和 6 Nguyễn Thế Tứ 阮 世 賜 5 Nguyễn Nộn 阮 嫩 4 Nguyễn Phụng 阮 奉 3 Nguyễn Viễn 阮 遠 2 Nguyễn Đê 阮 低 1 Nguyễn Bặc 阮 匐
|