THỦY TỔ PHẢ 

|
Vương phả 
|
Đế Phả 
|

Ngài Định Quốc Công 定 國 公
Nguyễn Bặc 阮 匐 (974-929) |

Đức Triệu Tổ Tĩnh Hoàng Đế 太 祖 嘉 裕 皇 帝
Nguyễn Cam (Kim) 阮 淦 (1468-1545) |
|

Ngài Đô Hiệu Kiểm 都 校 檢
Nguyễn Đê 阮 低 (???-???) |

Đức Thái Tổ Gia Dụ Hoàng Đế 太 祖 嘉 裕 皇 帝
Chúa Tiên húy Nguyễn Hoàng 阮 潢 () |
|

Ngài Tả Quốc Công 左 相 國
Nguyễn Viễn 阮 遠 (???-???) |
Đức Hy Tông Hiếu Văn Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Nguyên () |
|

Ngài Tả Đô Đốc 左 都 督
Nguyễn Phụng 阮 奉 (???-???) |

Đức Thần Tông Hiếu Chiêu Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Lan () |

Vua Tự Đức (4) 1847-1883
Đức Dục Tông Anh Hoàng Đế
Nguyễn Phước Hồng Nhậm |

Ngài Hoài Đạo Hiếu Vũ Vương 懷 道 孝 武 王
Nguyễn Nộn 阮 嫩 (???-???) |

Đức Thái Tông Hiếu Triết Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Tần () |

Vua Dục Đức (5) 1883
Đức Cung Tôn Huệ Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Ưng Chân |

Ngài Đô Hiệu Kiểm 都 校 檢
Nguyễn Thế Tứ 阮 世 賜 (????-????) |

Đức Anh Tông Hiếu Nghĩa Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Thái () |

Vua Hiệp Hòa (6) 30/7-29/11/1883
Nguyễn Phước Hồng Dật
|

Ngài Bình Man Đại Tướng Quân 屏 蠻 大 將 軍
Nguyễn Nạp Hòa 阮 納 和 (????-1377) |

Đức Hiển Tông Hiếu Minh Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Chu () |

Vua Kiến Phước (7) 1883-1884
Giản Tông Nghị Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Hạo (Nguyễn Phúc Ưng Đăng) |

Ngài Hữu Hiểu Điểm 右 校 點
Nguyễn Công Luật 阮 公 律 (????-1388) |

Đức Túc Tông Hiếu Ninh Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Thụ () |

Vua Hàm Nghi (8) 1884-1885
Nguyễn Phúc Minh
(Nguyễn Phúc Ưng Lịch) |

Ngài Du Cần Công 俞 勤 公
Nguyễn Minh Du 阮 明 俞 (1330-1390) |

Đức Thế Tông Hiếu Vũ Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Khoát () |

Vua Đồng Khánh (9) 1885-1889
Đức Cảnh Tôn Thuần Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Ưng Kỷ |

Ngài Phụ Đạo Huệ Quốc Công 慧 國 公
Nguyễn Biện 阮 忭 (????-????) |

Đức Duệ Tông Hiếu Định Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Thuần () |

Vua Thành Thái (10) 1889-1907
Hoài Trạch Công
Nguyễn Phúc Chiêu |

Ngài Quản Nội 管 內
Nguyễn Chiêm 阮 佔 (????-20/10 Âm) |

Đức Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Côn (Luân) () |

Vua Duy Tân (11) 1907-1916
Nguyễn Phúc Hoàng
(Nguyễn Phúc Vĩnh San) |

Ngài Chiêu Quang Hầu 昭 光 侯
Nguyễn Sừ 阮 儲 (????-10/4 Âm) |
|

Vua Khải Định (12) 1916-1925
Hoằng Tông Tuyên Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Tuấn |

Ngài Thái Bảo Hoằng Quốc Công 太 保 宏 國 公
Nguyễn Công Duẫn 阮 公 笋 (????-????) |
|

Vua Bảo Đại (13) 1926-1945
Nguyễn Phúc Thiển
(Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy) |

Ngài Phó Quốc Công 傅 國 公
Nguyễn Như Trác 阮 如 琢 (????-17/7 Âm) |
|
|

Ngài Trừng Quốc Công 澄 國 公
Nguyễn Văn Lựu 阮 文 溜 (澑) (????-4/8 Âm) |